STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Dung
Certificate code: 053ĐT0418 Certificate issuance date: 26/04/2018 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hằng
Certificate code: 096ĐT0418 Certificate issuance date: 26/04/2018 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Điền
Certificate code: 026ĐT0418 Certificate issuance date: 26/04/2018 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Phạm Thanh Tùng
Certificate code: 068ĐT0418 Certificate issuance date: 26/04/2018 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Hiếu Thảo
Certificate code: 069ĐT0418 Certificate issuance date: 26/04/2018 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Duyên
Certificate code: 063ĐT0418 Certificate issuance date: 26/04/2018 |