STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
|||||
44
|
Student name: Trần Thị Thanh Huyền
Certificate code: 697/18/STEC Certificate issuance date: 21/04/2018 |
||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Nhiên
Certificate code: 696/18/STEC Certificate issuance date: 21/04/2018 |
||||
51
|
|||||
52
|
Student name: Hoàng Trọng Nguyên
Certificate code: 657/18/STEC Certificate issuance date: 21/04/2018 |
||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Mai
Certificate code: 716/18/STEC Certificate issuance date: 21/04/2018 |
||||
55
|
|||||
56
|
|||||
57
|
Student name: Phạm Thị Minh Thúy
Certificate code: 701/18/STEC Certificate issuance date: 21/04/2018 |
||||
58
|
|||||
59
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 704/18/STEC Certificate issuance date: 21/04/2018 |
||||
60
|