STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Hoàng Thị Như Nguyệt
Certificate code: 598/18/STEC Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Thu
Certificate code: 604/18/STEC Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 589/18/STEC Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Lưu Thị Huyền Trang
Certificate code: 588/18/STEC Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
14
|
Student name: Trần Thị Kiều Ninh
Certificate code: 586/18/STEC Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thanh Chương
Certificate code: 606/18/STEC Certificate issuance date: 18/04/2018 |
||||
17
|