STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hằng
Certificate code: 271/18/STEC Certificate issuance date: 03/04/2018 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Đào Thị Phương Thúy
Certificate code: 249/18/STEC Certificate issuance date: 03/04/2018 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Phạm Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 278/18/STEC Certificate issuance date: 03/04/2018 |
||||
12
|
Student name: Ngô Thị Phương Anh
Certificate code: 286/18/STEC Certificate issuance date: 03/04/2018 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Lệ Giang
Certificate code: 281/18/STEC Certificate issuance date: 03/04/2018 |
||||
19
|
|||||
20
|