STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Vũ Đức Tâm
Certificate code: 013 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
2
|
Student name: Hoàng Hùng Sơn
Certificate code: 024 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
3
|
Student name: Huỳnh Ngọc Hiền
Certificate code: 037 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Văn Trường
Certificate code: 011 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
5
|
Student name: Cao Thị Phương
Certificate code: 016 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
6
|
Student name: Đoàn Thị Y Vi
Certificate code: 047 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
7
|
Student name: Lê Quang Vinh
Certificate code: 012 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
8
|
Student name: Lê Thị Tố Thi
Certificate code: 034 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
9
|
Student name: Phạm Tuấn Hiếu
Certificate code: 039 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
10
|
Student name: Bùi Thị Thùy Linh
Certificate code: 022 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
11
|
Student name: Bùi Văn Hùng
Certificate code: 027 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 008 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
13
|
Student name: Trần Văn Luyện
Certificate code: 042 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
14
|
Student name: Lê Thành Giang
Certificate code: 006 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
15
|
Student name: Lê Trung Thành
Certificate code: 015 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Sỹ Thanh
Certificate code: 021 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Văn Toàn
Certificate code: 026 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Hà
Certificate code: 004 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Văn Phú
Certificate code: 001 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |
||||
20
|
Student name: Trần Trung Chấn
Certificate code: 029 - DTCB01218/KHXD Certificate issuance date: 31/01/2018 |