STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Phan Thị Như Trang
Certificate code: 2834/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Phan Hương Tường Vi
Certificate code: 2845/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Phạm Thị Huyền Trân
Certificate code: 2842/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Diệu Hiền
Certificate code: 2831/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Dương Thị Thu Hoài
Certificate code: 2833/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Phước Cường
Certificate code: 2847/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Thảo
Certificate code: 2832/17/STEC Certificate issuance date: 26/12/2017 |
||||
19
|
|||||
20
|