STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đỗ Đức Mạnh
Certificate code: 34-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
22
|
Student name: Đỗ Đức Nhân
Certificate code: 28-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
23
|
Student name: Trần Thị Thúy Bình
Certificate code: 76-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Vân Anh
Certificate code: 03-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
25
|
Student name: Lê Trần Quang Huy
Certificate code: 74-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
26
|
Student name: Lê Thị Phương
Certificate code: 77-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Thị Bích Thảo
Certificate code: 56-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
28
|
Student name: Vũ Tiến Thăng
Certificate code: 05-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
29
|
Student name: Phùng Thanh Hà
Certificate code: 17-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |
||||
30
|
Student name: Phạm Đức Thọ
Certificate code: 71-67/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/11/2017 |