STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Lê Thị Thanh Thủy
Certificate code: 2827/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
44
|
|||||
45
|
Student name: Nguyễn Lê Mỹ Hằng
Certificate code: 2761/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
46
|
Student name: Nghiêm Thị Thùy Linh
Certificate code: 2748/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
47
|
|||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Nguyễn Cát Phương Nhi
Certificate code: 2809/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
50
|