STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Thị Ngọc Tuyền
Certificate code: 2793/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hương
Certificate code: 2784/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Huỳnh Thị Phước Hiền
Certificate code: 2802/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
7
|
Student name: Nguyễn Hiếu Nghĩa
Certificate code: 2778/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Chi
Certificate code: 2796/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Đoàn Lê Thanh Tâm
Certificate code: 2780/17/STEC Certificate issuance date: 21/11/2017 |
||||
16
|