STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Student name: Lê Xuân Huy
Certificate code: 029 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
62
|
Student name: Nguyễn Vĩnh Dương
Certificate code: 030 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
63
|
Student name: Nguyễn Quang Trung
Certificate code: 011 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
64
|
Student name: Ngô Minh Tuấn
Certificate code: 015 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
65
|
Student name: Vũ Hồng Nhân
Certificate code: 032 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
66
|
Student name: Trần Thị Quỳnh Anh
Certificate code: 008 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
67
|
Student name: Lê Hồng Hà
Certificate code: 017 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
68
|
Student name: Ngọc Thanh Lâm
Certificate code: 016 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
69
|
Student name: Lê Công Bình
Certificate code: 031 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
70
|
Student name: Bùi Đức Thắng
Certificate code: 014 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
71
|
Student name: Phạm Ngọc Đĩnh
Certificate code: 066 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
72
|
Student name: Hoàng Kỳ Giang
Certificate code: 034 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
73
|
Student name: Phạm Anh Thắng
Certificate code: 013 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
74
|
Student name: Trần Thị Kim Ngân
Certificate code: 002 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
75
|
Student name: Phạm Thế Vinh
Certificate code: 012 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |
||||
76
|
Student name: Nguyễn Thị Huyền
Certificate code: 040 - DTCB1117/KHXD Certificate issuance date: 09/11/2017 |