STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
|||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Tuyến
Certificate code: 2624/17/STEC Certificate issuance date: 24/10/2017 |
||||
26
|
|||||
27
|
Student name: Lê Huỳnh Bảo Trân
Certificate code: 2617/17/STEC Certificate issuance date: 24/10/2017 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
Student name: Trương Thị Phương Anh
Certificate code: 2623/17/STEC Certificate issuance date: 24/10/2017 |