STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Bá Tuyên
Certificate code: 062 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
2
|
Student name: Huỳnh Minh Định
Certificate code: 052A-DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
3
|
Student name: Dư Quốc Ấn
Certificate code: 058 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
4
|
Student name: Trần Thanh Tùng
Certificate code: 061 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Vũ Hưng
Certificate code: 055 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
6
|
Student name: Phạm Tiến Dũng
Certificate code: 025 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
7
|
Student name: Đỗ Hữu Thắng
Certificate code: 050 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
8
|
Student name: Hoàng Thị Hải Anh
Certificate code: 083 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Vân
Certificate code: 028 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
10
|
Student name: Đoàn Thị Ngọc Quý
Certificate code: 031 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
11
|
Student name: Hồ Hoàng Phong
Certificate code: 036 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Bảo Quốc Thuần
Certificate code: 042 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
13
|
Student name: Nguyễn Trung
Certificate code: 004 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Thu
Certificate code: 023 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Phan Vĩnh Thuận
Certificate code: 064 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
16
|
Student name: Phan Thế Vũ
Certificate code: 032 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Hải Dương
Certificate code: 044 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Quốc Cường
Certificate code: 033 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Minh Đạm
Certificate code: 082 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |
||||
20
|
Student name: Âu Nguyệt Quế
Certificate code: 001 - DTCB10117/KHXD Certificate issuance date: 16/10/2017 |