STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Xuân Vinh
Certificate code: 006 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
22
|
Student name: Phùng Tiến Thành
Certificate code: 024 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Xuân Yến
Certificate code: 030 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
24
|
Student name: Đỗ Thị Thảo
Certificate code: 009 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
25
|
Student name: Đinh Quang Giang
Certificate code: 027 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
26
|
Student name: Lù Việt Phong
Certificate code: 014 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
27
|
Student name: Vũ Thu Thảo
Certificate code: 010 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
28
|
Student name: Bùi Thị Oanh
Certificate code: 011 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
29
|
Student name: Nguyễn Quang Hưng
Certificate code: 001 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
30
|
Student name: Lê Tiến Hải
Certificate code: 015 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
31
|
Student name: Lê Thị Thúy
Certificate code: 023 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
32
|
Student name: Chu Văn Linh
Certificate code: 021 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
33
|
Student name: Lê Vĩnh Chiếu
Certificate code: 033 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
34
|
Student name: Hoàng Văn Đắc
Certificate code: 019 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
35
|
Student name: Nguyễn Văn Dũng
Certificate code: 022 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |
||||
36
|
Student name: Trịnh Viết Giang
Certificate code: 028 - DTCB1017/KHXD Certificate issuance date: 13/10/2017 |