STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Huỳnh Như Oanh
Certificate code: 027ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Viết Hoàng Thăng
Certificate code: 004ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Trần Phan Thành Nhân
Certificate code: 063ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Anh
Certificate code: 044ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
||||
12
|
Student name: Hoàng Thị Phương Anh
Certificate code: 033ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Diễm Duyên
Certificate code: 010ĐT0817 Certificate issuance date: 03/10/2017 |
||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|