STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Hiếu
Certificate code: 2340/17/STEC Certificate issuance date: 27/09/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trương Văn Thương
Certificate code: 2336/17/STEC Certificate issuance date: 27/09/2017 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Vi
Certificate code: 2355/17/STEC Certificate issuance date: 27/09/2017 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Hữu Quốc Dũng
Certificate code: 2346/17/STEC Certificate issuance date: 27/09/2017 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Ngô Thị Hồng Liên
Certificate code: 2352/17/STEC Certificate issuance date: 27/09/2017 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Trần Thị Thanh Bảo
Certificate code: 2353/17/STEC Certificate issuance date: 27/09/2017 |