STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đặng Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 2315/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
22
|
Student name: Hà Trương Nguyên Hùng
Certificate code: 2321/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Trần Thị Quang Lộc
Certificate code: 2330/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Chính Thuần
Certificate code: 2327/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hương
Certificate code: 2319/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
39
|
Student name: Võ Hồng Châu Uyên
Certificate code: 2320/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
40
|