STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Đoàn Thị Kim Tuyến
Certificate code: 2399/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Trương Phan Thị Hải Hà
Certificate code: 2402/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
25
|
Student name: Đinh Thị Tuyết Dung
Certificate code: 2417/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
26
|
Student name: Nguyễn Trường Công
Certificate code: 2371/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Lê Thị Thanh Tuyền
Certificate code: 2378/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
29
|
|||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Anh
Certificate code: 2414/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
38
|
|||||
39
|
Student name: Đặng Thị Phương Thảo
Certificate code: 2423/17/STEC Certificate issuance date: 18/09/2017 |
||||
40
|