STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
81
|
|||||
82
|
|||||
83
|
Student name: Đào Ngọc Huyền Trang
Certificate code: 144ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |
||||
84
|
|||||
85
|
Student name: Phan Thị Hoài Thương
Certificate code: 101ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |
||||
86
|
|||||
87
|
|||||
88
|
|||||
89
|
Student name: Nguyễn Trần Xuân Bích
Certificate code: 004ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |
||||
90
|
|||||
91
|
Student name: Nguyễn Vinh Khánh Toàn
Certificate code: 106ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |
||||
92
|
|||||
93
|
|||||
94
|
|||||
95
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hiển
Certificate code: 081ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |
||||
96
|
Student name: Phùng Trí Minh Triết
Certificate code: 051ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |
||||
97
|
|||||
98
|
|||||
99
|
|||||
100
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Loan
Certificate code: 146ĐT0617 Certificate issuance date: 01/09/2017 |