STT | Student | Hometown (after merger) | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trương Đại Dương
Certificate code: 10/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Như Hoa
Certificate code: 44/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
23
|
|||||
24
|
Student name: Nguyễn Thị Hoa
Certificate code: 40/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
25
|
|||||
26
|
Student name: Nguyễn Thị Hạnh
Certificate code: 2/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
27
|
Student name: Hoàng Tiến Dũng
Certificate code: 15/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
28
|
|||||
29
|
Student name: Dương Thị Ngọc Hà
Certificate code: 50/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
30
|
|||||
31
|
|||||
32
|
|||||
33
|
|||||
34
|
|||||
35
|
Student name: Nguyễn Tuyết Trang
Certificate code: 27/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Trần Thị Phương Anh
Certificate code: 36/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
39
|
Student name: Hoàng Anh Tuấn
Certificate code: 24/25-27/8/2017 Certificate issuance date: 31/08/2017 |
||||
40
|