STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Loan
Certificate code: 2158/17/STEC Certificate issuance date: 23/08/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Hương
Certificate code: 2153/17/STEC Certificate issuance date: 23/08/2017 |
||||
14
|
Student name: Trần Thị Cảnh Vân
Certificate code: 2157/17/STEC Certificate issuance date: 23/08/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Huỳnh Thị Xuyến Em
Certificate code: 2146/17/STEC Certificate issuance date: 23/08/2017 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Trần Thị Thúy Hằng
Certificate code: 2164/17/STEC Certificate issuance date: 23/08/2017 |
||||
20
|