STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trương Thanh Long
Certificate code: 43-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
2
|
Student name: Đoàn Thị Thu Tuyết
Certificate code: 45-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hiên
Certificate code: 03-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
4
|
Student name: Trịnh Tuấn Cường
Certificate code: 22-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
5
|
Student name: Lê Thị Chi Phương
Certificate code: 26-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thi Thu Hà
Certificate code: 28-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
7
|
Student name: Đàm Thị Việt Anh
Certificate code: 46-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
8
|
Student name: Trần Mạnh Hưng
Certificate code: 14-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
9
|
Student name: Phạm Trung Thành
Certificate code: 16-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
10
|
Student name: Đào Thị Thanh Thủy
Certificate code: 36-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
11
|
Student name: Đinh Kim Chiến
Certificate code: 39-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Hữu Dương
Certificate code: 33-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
13
|
Student name: Đặng Hữu Bình
Certificate code: 54-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
14
|
Student name: Đặng Quỳnh Thơ
Certificate code: 55-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |
||||
15
|
Student name: Đoàn Ngọc Dinh
Certificate code: 20-46/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 14/08/2017 |