STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Đặng Phạm Thanh Tâm
Certificate code: 2079/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Văn Bé Năm
Certificate code: 2074/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
9
|
Student name: Trần Thị Tuyết Mai
Certificate code: 2084/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Đồng Thị Thanh Trúc
Certificate code: 2071/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Trần Thị Phương Thanh
Certificate code: 2073/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
16
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Dung
Certificate code: 2075/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Hân
Certificate code: 2081/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |