STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Võ Thị Thanh Phương
Certificate code: 2082/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Đặng Phạm Thanh Tâm
Certificate code: 2079/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Văn Bé Năm
Certificate code: 2074/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
12
|
Student name: Trần Thị Tuyết Mai
Certificate code: 2084/17/STEC Certificate issuance date: 09/08/2017 |
||||
13
|