STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đặng Thị Bích Hảo
Certificate code: 1171/17/STEC Certificate issuance date: 29/05/2017 |
||||
2
|
Student name: Phạm Thị Thanh Huyền
Certificate code: 1182/17/STEC Certificate issuance date: 30/07/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Thương
Certificate code: 1186/17/STEC Certificate issuance date: 29/05/2017 |
||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Huyền
Certificate code: 1511/17/STEC Certificate issuance date: 29/05/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Trần Thị Thanh Tâm
Certificate code: 1185/17/STEC Certificate issuance date: 29/05/2017 |
||||
20
|