STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Lê Xuân Quỳnh Thy
Certificate code: 087CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trương Thị Mỹ Thu
Certificate code: 098CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Nguyễn Minh Thông
Certificate code: 096CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Hoàng Như Thủy
Certificate code: 117CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
12
|
Student name: Cao Thị Thanh Thủy
Certificate code: 075CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
13
|
Student name: Trần Thị Thúy Nga
Certificate code: 011CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Phùng Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 109CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Trần Thị Hoài Phương
Certificate code: 015CB0122017 Certificate issuance date: 25/07/2017 |
||||
19
|
|||||
20
|