STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Lương Xuân Tam
Certificate code: 22-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Hoa
Certificate code: 44-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
23
|
Student name: Nông Thị Hồng
Certificate code: 37-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
24
|
Student name: Hoàng Thị Tịch
Certificate code: 09-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
25
|
Student name: Nguyễn Như Quỳnh
Certificate code: 25-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
26
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hường
Certificate code: 50-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
27
|
Student name: Nông Thị Minh Thiên
Certificate code: 26-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
28
|
Student name: Đoàn Thị Linh
Certificate code: 47-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
29
|
Student name: Đinh Văn Giáp
Certificate code: 13-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
30
|
Student name: Trần Thị Diệu Linh
Certificate code: 07-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
31
|
Student name: Lê Xuân Lập
Certificate code: 10-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
32
|
Student name: Nguyễn Hữu Hoan
Certificate code: 39-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
33
|
Student name: Hoàng Văn Tiệp
Certificate code: 48-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |
||||
34
|
Student name: Hoàng Gia Hòa
Certificate code: 72-10/2017/ĐTCB-IEDI Certificate issuance date: 03/07/2017 |