STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Linh
Certificate code: 1/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
2
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Hồng
Certificate code: 11/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Trần Mạnh Tường
Certificate code: 28/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Hồ Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 24/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
8
|
Student name: Đặng Thị Thu Hằng
Certificate code: 19/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Hữu Thương
Certificate code: 8/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Dương Thị Phong Phú
Certificate code: 47/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
13
|
Student name: Hoàng Thị Mỹ Linh
Certificate code: 2/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
14
|
Student name: Phạm Thị Thảo Ly
Certificate code: 45/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
15
|
Student name: Trần Văn Chàng
Certificate code: 22/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
16
|
Student name: Đinh Ngọc Nhân
Certificate code: 31/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Trang Châu Khoa
Certificate code: 46/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
19
|
Student name: Trương Phương Thúy
Certificate code: 49/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |
||||
20
|
Student name: Nguyễn Mạnh Trung
Certificate code: 40/10-12/6/2017 Certificate issuance date: 19/06/2017 |