STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thế Thái Tùng
Certificate code: 1654/17/STEC Certificate issuance date: 17/06/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 1647/17/STEC Certificate issuance date: 17/06/2017 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Hoàng Thị Hằng Nga
Certificate code: 1648/17/STEC Certificate issuance date: 17/06/2017 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Thơm
Certificate code: 1651/17/STEC Certificate issuance date: 17/06/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Trần Thị Phước Hiền
Certificate code: 1805/17/STEC Certificate issuance date: 17/06/2017 |
||||
16
|