STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Trần Thị Lệ Quyên
Certificate code: 32/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |
||||
42
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thu Hằng
Certificate code: 23/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |
||||
43
|
Student name: Trịnh Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 50/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |
||||
44
|
|||||
45
|
|||||
46
|
|||||
47
|
Student name: Hà Thị Hồng Hạnh
Certificate code: 08/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |
||||
48
|
Student name: Nguyễn Quỳnh Anh
Certificate code: 43/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |
||||
49
|
Student name: Đặng Thị Thanh Minh
Certificate code: 40/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |
||||
50
|
Student name: Lâm Hoàng Đăng
Certificate code: 44/2017/BD-ĐTCB Certificate issuance date: 30/05/2017 |