STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Huỳnh Thị Tuyết Lan
Certificate code: 1094/17/STEC Certificate issuance date: 28/05/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Tường Vi
Certificate code: 1136/17/STEC Certificate issuance date: 28/05/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thảo
Certificate code: 1135/17/STEC Certificate issuance date: 28/05/2017 |
||||
10
|
Student name: Trần Phạm Thanh An
Certificate code: 1191/17/STEC Certificate issuance date: 28/05/2017 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Trương Thị Tường Vân
Certificate code: 1139/17/STEC Certificate issuance date: 28/05/2017 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Trương Thanh Thuận
Certificate code: 1130/17/STEC Certificate issuance date: 28/05/2017 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|