STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Vũ Thị Huyền Trang
Certificate code: 1154/17/STEC Certificate issuance date: 24/05/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Phạm Thị Hồng Nhung
Certificate code: 1155/17/STEC Certificate issuance date: 24/05/2017 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Lường Thị Khay Nương
Certificate code: 1150/17/STEC Certificate issuance date: 24/05/2017 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hương
Certificate code: 1151/17/STEC Certificate issuance date: 24/05/2017 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Phan Thị Bảo Dương
Certificate code: 1158/17/STEC Certificate issuance date: 24/05/2017 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Trung Thành
Certificate code: 1526/17/STEC Certificate issuance date: 24/05/2017 |