STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Ngọc Anh Xuân
Certificate code: 017/QĐ-1250 Certificate issuance date: 23/05/2017 |
||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Trương Thị Thanh Hường
Certificate code: 003/QĐ-1250 Certificate issuance date: 23/05/2017 |
||||
8
|
Student name: Kim Thị Phương Thảo
Certificate code: 008/QĐ-1250 Certificate issuance date: 23/05/2017 |
||||
9
|
Student name: Trần Thị Thanh Tâm
Certificate code: 020/QĐ-1250 Certificate issuance date: 23/05/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Cao Thị Hồng Thắng
Certificate code: 027/QĐ-1250 Certificate issuance date: 23/05/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Hương
Certificate code: 021/QĐ-1250 Certificate issuance date: 23/05/2017 |