STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
Student name: Phùng Khắc Dũng
Certificate code: 52 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |
||||
42
|
Student name: Trần Tiến Dũng
Certificate code: 48 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |
||||
43
|
Student name: Vũ Thị Thịnh
Certificate code: 44 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |
||||
44
|
Student name: Trần Hữu Tráng
Certificate code: 25 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |
||||
45
|
Student name: Trần Thị Thu Phong
Certificate code: 37 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |
||||
46
|
Student name: Trương Tiến Tùng
Certificate code: 78 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Dung
Certificate code: 35 - 5/2017/BKH-BDCB Certificate issuance date: 22/05/2017 |