STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thanh Phong
Certificate code: 18/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
2
|
Student name: Trần Thị Thanh Hà
Certificate code: 33/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thành
Certificate code: 19/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
4
|
Student name: Dương Minh Đức
Certificate code: 10/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
Student name: Hoàng Mạnh Tuấn
Certificate code: 34/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
9
|
Student name: Phạm Xuân Hưng
Certificate code: 01/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Hồng Trang
Certificate code: 23/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
12
|
Student name: Đỗ Thị Hồng Minh
Certificate code: 28/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
13
|
Student name: Phạm Thị Thanh Thủy
Certificate code: 14/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Xuân Quý
Certificate code: 13/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Quân Anh
Certificate code: 44/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Kim Thoa
Certificate code: 03/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Phùng Thị Hiền Lương
Certificate code: 20/12-14/05/2017 Certificate issuance date: 18/05/2017 |
||||
20
|