STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Lương Thị Hằng Nga
Certificate code: 1479/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
44
|
Student name: Nguyễn Ngọc Thanh
Certificate code: 1367/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
45
|
|||||
46
|
Student name: Ngô Thị Thùy Linh
Certificate code: 1429/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
47
|
Student name: Đoàn Nguyễn Minh Quang
Certificate code: 1416/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
48
|
|||||
49
|
|||||
50
|
|||||
51
|
Student name: Huỳnh Thị Thanh Xuân
Certificate code: 1422/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
Student name: Nguyễn Minh Trung
Certificate code: 1421/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
55
|
Student name: Nguyễn Công Tráng
Certificate code: 1423/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
56
|
|||||
57
|
|||||
58
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Phương
Certificate code: 1411/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |
||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Kiều Thị Xuân Thảo
Certificate code: 1430/17/STEC Certificate issuance date: 13/05/2017 |