STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Nguyễn Thị Lan Phương
Certificate code: 105B/ĐTCB-ESC Certificate issuance date: 11/05/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Lê Thị Ngọc Bích
Certificate code: 104B/ĐTCB-ESC Certificate issuance date: 11/05/2017 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
Student name: Nguyễn Thế Phương
Certificate code: 102/ĐTCB-ESC Certificate issuance date: 11/05/2017 |
||||
11
|
|||||
12
|
Student name: Lê Thị Phương Thảo
Certificate code: 111B/ĐTCB-ESC Certificate issuance date: 11/05/2017 |
||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Trần Thanh Phong
Certificate code: 103B/ĐTCB-ESC Certificate issuance date: 11/05/2017 |
||||
16
|