STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
41
|
|||||
42
|
|||||
43
|
Student name: Nguyễn Thế Truyền
Certificate code: 1031/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
44
|
Student name: Trần Thụy Thùy Vân
Certificate code: 1013/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
45
|
Student name: Trương Văn Út Mười
Certificate code: 960/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
46
|
Student name: Nguyễn Thị Thu Trang
Certificate code: 1046/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
47
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Thôn
Certificate code: 1073/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
48
|
|||||
49
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Thảo
Certificate code: 1027/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
50
|
|||||
51
|
|||||
52
|
|||||
53
|
|||||
54
|
|||||
55
|
|||||
56
|
Student name: Lương Thị Thanh Vân
Certificate code: 988/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |
||||
57
|
|||||
58
|
|||||
59
|
|||||
60
|
Student name: Phạm Thị Bích Tiền
Certificate code: 966/17/STEC Certificate issuance date: 28/04/2017 |