STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Lan
Certificate code: 756/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Trần Thị Thùy Trang
Certificate code: 761/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nga
Certificate code: 1646/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Lê Thị Bích Phượng
Certificate code: 656/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Diện
Certificate code: 693/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Đặng Thị Huyền Trang
Certificate code: 1640/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
14
|
Student name: Võ Thị Minh Phương
Certificate code: 747/17/STEC Certificate issuance date: 27/04/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|