STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Certificate code: 0085/NVĐT Certificate issuance date: 07/04/2017 |
||||
22
|
|||||
23
|
|||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
|||||
29
|
|||||
30
|
Student name: Nguyễn Thị Nhã Phương
Certificate code: 0083/NVĐT Certificate issuance date: 07/04/2017 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Hoàng Bảo Trân
Certificate code: 0125/NVĐT Certificate issuance date: 07/04/2017 |
||||
33
|
Student name: Trương Thị Thanh Thúy
Certificate code: 0115/NVĐT Certificate issuance date: 07/04/2017 |
||||
34
|
|||||
35
|
|||||
36
|
|||||
37
|
|||||
38
|
Student name: Huỳnh Thị Tuyết Trang
Certificate code: 0126/NVĐT Certificate issuance date: 07/04/2017 |
||||
39
|
Student name: Nguyễn Thị Hồng Quyên
Certificate code: 0092/NVĐT Certificate issuance date: 07/04/2017 |
||||
40
|