STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Ngô Thị Thanh Thảo
Certificate code: 292/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Nga
Certificate code: 293/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
||||
10
|
Student name: Hoàng Thị Thu Hiền
Certificate code: 298/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Lê Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 267/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |
||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Nga
Certificate code: 299/17/STEC Certificate issuance date: 29/03/2017 |