STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Nguyệt
Certificate code: 029/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
6
|
Student name: Hồ Thị Hương Trà
Certificate code: 005/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
7
|
Student name: Trần Thị Thanh Minh
Certificate code: 021/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Đinh Huệ Ngọc Anh
Certificate code: 002/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Phạm Thị An Bình
Certificate code: 006/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
14
|
Student name: Hoàng Thị Bích Ngọc
Certificate code: 004/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Nguyễn Tôn Hải Triều
Certificate code: 034/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
17
|
Student name: Nguyễn Ngọc Trung
Certificate code: 043/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |
||||
18
|
|||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Dương Thị Việt Hồng
Certificate code: 008/QĐ - 1159 Certificate issuance date: 20/03/2017 |