STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
Student name: Trương Thị Hồng Loan
Certificate code: 131/17/STEC Certificate issuance date: 10/03/2017 |
||||
3
|
|||||
4
|
Student name: Trương Thị Ái Loan
Certificate code: 130/17/STEC Certificate issuance date: 10/03/2017 |
||||
5
|
|||||
6
|
|||||
7
|
Student name: Nguyễn Thị Phương Nhung
Certificate code: 139/17/STEC Certificate issuance date: 10/03/2017 |
||||
8
|
Student name: Bùi Thị Thúy Phượng
Certificate code: 120/17/STEC Certificate issuance date: 10/03/2017 |
||||
9
|
Student name: Nguyễn Ngô Thanh Âu
Certificate code: 119/17/STEC Certificate issuance date: 10/03/2017 |
||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|