STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Trần Thị Ngọc Huyền
Certificate code: 10-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |
||||
22
|
Student name: Nguyễn Thị Hằng
Certificate code: 16-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |
||||
23
|
Student name: Nguyễn Thị Quỳnh Giang
Certificate code: 12-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |
||||
24
|
Student name: Hà Thị Hương Lan
Certificate code: 15-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |
||||
25
|
Student name: Đinh Hoài Nam
Certificate code: 14-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |
||||
26
|
Student name: Phạm Thị Lan Phương
Certificate code: 20-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |
||||
27
|
Student name: Nguyễn Mạnh Hùng
Certificate code: 11-06/2017/ĐTCB-IID Certificate issuance date: 28/02/2017 |