STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Nguyễn Thị Mai Phương
Certificate code: 010CB01216 Certificate issuance date: 30/12/2016 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Trần Bình Dương
Certificate code: 011CB01216 Certificate issuance date: 30/12/2016 |
||||
7
|
Student name: Hoàng Thị Phương Thảo
Certificate code: 014CB01216 Certificate issuance date: 30/12/2016 |
||||
8
|
|||||
9
|