STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
Certificate code: 2641/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Certificate code: 2652/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
6
|
|||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Hoàng Quốc Việt Cường
Certificate code: 2640/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
12
|
Student name: Đặng Nguyễn Hoàng Giang
Certificate code: 2644/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
13
|
|||||
14
|
Student name: Trần Thị Phương Chi
Certificate code: 2658/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
15
|
|||||
16
|
Student name: Trần Thị Hồng Nhạn
Certificate code: 2653/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
17
|
Student name: Huỳnh Thị Phương Dung
Certificate code: 2639/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
18
|
|||||
19
|
Student name: Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Certificate code: 2660/16/STEC Certificate issuance date: 24/11/2016 |
||||
20
|