STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
|||||
2
|
|||||
3
|
Student name: Đặng Thị Nguyệt Hằng
Certificate code: 042CB00916 Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Thị Minh Huệ
Certificate code: 030CB00916 Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
|||||
12
|
|||||
13
|
Student name: Chung Thị Thanh Hương
Certificate code: 044CB00916 Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
14
|
Student name: Dương Thị Bích Mười
Certificate code: 071CB00916 Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
15
|
|||||
16
|
|||||
17
|
|||||
18
|
Student name: Huỳnh Thị Ngọc Diễm
Certificate code: 040CB00916 Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
19
|
|||||
20
|
Student name: Nguyễn Thị Hoàng Sương
Certificate code: 014CB00916 Certificate issuance date: 17/10/2016 |