STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Đỗ Văn Lâm
Certificate code: QĐ 10 - 25/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
2
|
Student name: Phạm Ngọc Lân
Certificate code: QĐ 10 - 14/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
3
|
Student name: Phạm Ngọc Long
Certificate code: QĐ 10 - 01/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
4
|
Student name: Tăng Văn Vương
Certificate code: QĐ 10 - 24/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
5
|
Student name: Nguyễn Đức Hiệp
Certificate code: QĐ 10 - 13/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
6
|
Student name: Bùi Đức Hùng
Certificate code: QĐ 10 - 20/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
7
|
Student name: Dương Việt Dũng
Certificate code: QĐ 10 - 09/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
8
|
Student name: Nguyễn Xuân Dũng
Certificate code: QĐ 10 - 04/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
9
|
Student name: Ngô Quốc Tưởng
Certificate code: QĐ 10 - 02/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
10
|
Student name: Đoàn Trọng Hưởng
Certificate code: QĐ 10 - 03/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
11
|
Student name: Trương Thị Thao
Certificate code: QĐ 10 - 08/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Kim Thoa
Certificate code: QĐ 10 - 23/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
13
|
Student name: Tô Thị Hương Giang
Certificate code: QĐ 10 - 05/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Thùy Linh
Certificate code: QĐ 10 - 10/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
15
|
Student name: Nguyễn Minh Khuê
Certificate code: QĐ 10 - 17/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |
||||
16
|
Student name: Trương Hoàng Long
Certificate code: QĐ 10 - 19/2016/ĐTCB Certificate issuance date: 17/10/2016 |