STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Nguyễn Thị Huỳnh Như
Certificate code: 029ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
2
|
|||||
3
|
|||||
4
|
|||||
5
|
|||||
6
|
Student name: Nguyễn Dương Công Luận
Certificate code: 048ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
7
|
|||||
8
|
|||||
9
|
|||||
10
|
|||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Ánh Tuyết
Certificate code: 027ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
12
|
|||||
13
|
|||||
14
|
|||||
15
|
Student name: Nguyễn Thị Thanh Phương
Certificate code: 026ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
16
|
|||||
17
|
Student name: Nguyễn Đăng Thị Thùy Linh
Certificate code: 022ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Thị Huỳnh Nhung
Certificate code: 054ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
19
|
Student name: Nguyễn Trần Trọng Nghĩa
Certificate code: 051ĐT0616 Certificate issuance date: 24/08/2016 |
||||
20
|