STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Student name: Trần Thị Mai
Certificate code: 01003/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
2
|
Student name: Phạm Văn Tưởng
Certificate code: 01004/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
3
|
Student name: Nguyễn Văn Thống
Certificate code: 01006/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
4
|
Student name: Nguyễn Trọng Đại
Certificate code: 01007/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
5
|
Student name: Đinh Văn Phú
Certificate code: 01008/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
6
|
Student name: Nguyễn Khánh Tùng
Certificate code: 01009/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
7
|
Student name: Mai Thị Bích Ngọc
Certificate code: 01014/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
8
|
Student name: Trần Thị Kim Dung
Certificate code: 01016/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
9
|
Student name: Hà Minh Toàn
Certificate code: 01018/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
10
|
Student name: Phạm Thị Thu Hường
Certificate code: 01020/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
11
|
Student name: Nguyễn Thị Thảo
Certificate code: 01001/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
12
|
Student name: Nguyễn Thị Thái Hà
Certificate code: 01002/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
13
|
Student name: Đoàn Đức Sang
Certificate code: 01005/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
14
|
Student name: Nguyễn Thị Ngọc
Certificate code: 01010/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
15
|
Student name: Trần Thị Kim Thủy
Certificate code: 01011/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
16
|
Student name: Lữ Thị Như Liên
Certificate code: 01012/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
17
|
Student name: Lê Thị Thanh Tâm
Certificate code: 01013/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
18
|
Student name: Nguyễn Trọng Hảo
Certificate code: 01015/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
19
|
Student name: Đinh Việt Khôi
Certificate code: 01017/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |
||||
20
|
Student name: Trương Thị Thảo
Certificate code: 01019/01/23 - CDMS Certificate issuance date: 20/05/2023 |