STT | Student | Hometown | Grade | Date of birth | ID/Passport number |
---|---|---|---|---|---|
21
|
Student name: Nguyễn Diệu Hương
Certificate code: 1843/17/STEC Certificate issuance date: 21/07/2017 |
||||
22
|
|||||
23
|
Student name: Trương Hoàng Thủy Tiên
Certificate code: 1851/17/STEC Certificate issuance date: 21/07/2017 |
||||
24
|
|||||
25
|
|||||
26
|
|||||
27
|
|||||
28
|
Student name: Nguyễn Phương Anh
Certificate code: 1849/17/STEC Certificate issuance date: 21/07/2017 |
||||
29
|
Student name: Cao Thị Tuyết Minh
Certificate code: 1841/17/STEC Certificate issuance date: 21/07/2017 |
||||
30
|
Student name: Bùi Thị Thanh Hằng
Certificate code: 1838/17/STEC Certificate issuance date: 21/07/2017 |
||||
31
|
|||||
32
|
Student name: Nguyễn Triệu Hưng
Certificate code: 1911/17/STEC Certificate issuance date: 21/07/2017 |
||||
33
|